Saturday 27 April 2024

10 SGD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Đô la Singapore =

21.052,52 Franc Burundi

1 SGD = 2.105,25 BIF

1 BIF = 0,000475 SGD

Đô la Singapore đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2.105,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SGD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SGD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 SGD = 21,052.63157895 BIF - -
April 25, 2024 thứ năm 10 SGD = 21,052.63157895 BIF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 10 SGD = 20,964.36058700 BIF -8.82709919 BIF -0.41928721 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 SGD = 21,052.63157895 BIF +8.82709919 BIF +0.42105263 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 SGD = 21,052.63157895 BIF - -
April 21, 2024 chủ nhật 10 SGD = 21,008.40336135 BIF -4.42282176 BIF -0.21008403 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 SGD = 21,097.04641350 BIF +8.86430522 BIF +0.42194093 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFSGD
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.7350
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.6855
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.5880
CAD1.36571.46441.707210.00880.00051.0038
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.0543114.6226
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.429812,112.4664
SGD1.36051.45891.70070.99620.00870.00051

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Franc Burundi = 2.105,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.