Sunday 23 June 2024
7 TOP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Aruban Florin?
7 Tongan Pa'anga =
5,34 Aruban Florin
1 TOP = 0,763 AWG
1 AWG = 1,31 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,763
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 7 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7 Tongan Pa'anga (TOP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7 TOP (Tongan Pa'anga) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TOP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 7 Tongan Pa'anga ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7 TOP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 7 TOP = 5.339551 AWG | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 7 TOP = 5.339551 AWG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 7 TOP = 5.343289 AWG | +0.000534 AWG | +0.070006 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 7 TOP = 5.340657 AWG | -0.000376 AWG | -0.049258 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 7 TOP = 5.335701 AWG | -0.000708 AWG | -0.092798 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 7 TOP = 5.34436 AWG | +0.00124 AWG | +0.16228 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 7 TOP = 5.347027 AWG | +0.000381 AWG | +0.049903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TOP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5556 | 0.4238 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5190 | 0.3959 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4391 | 0.3349 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7611 | 0.5805 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 88.7639 | 67.7085 |
AWG | 1.8000 | 1.9267 | 2.2776 | 1.3139 | 0.0113 | 1 | 0.7628 |
TOP | 2.3598 | 2.5258 | 2.9859 | 1.7225 | 0.0148 | 1.3110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
![Tonga](/media/countries/img/to.png)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Aruban Florin = 0,763.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.