Thursday 02 May 2024
1000 TOP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Tongan Pa'anga =
35.137,10 Ngultrum Bhutan
1 TOP = 35,14 BTN
1 BTN = 0,0285 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 35,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TOP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 35,137.1000 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 35,065.072000 BTN | -0.072028 BTN | -0.204991 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 34,356.442000 BTN | -0.708630 BTN | -2.020900 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 35,017.112000 BTN | +0.660670 BTN | +1.922987 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 35,017.041000 BTN | -0.000071 BTN | -0.000203 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 35,017.041000 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 34,820.37000 BTN | -0.19667 BTN | -0.56164 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TOP | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.0119 | 0.4187 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0111 | 0.3909 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.0095 | 0.3343 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.5754 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 1.8433 | 64.7670 |
BTN | 83.9162 | 89.8821 | 105.0989 | 61.0677 | 0.5425 | 1 | 35.1371 |
TOP | 2.3883 | 2.5580 | 2.9911 | 1.7380 | 0.0154 | 0.0285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Ngultrum Bhutan = 35,14.
Tongan Pa'anga | Ngultrum Bhutan |
---|---|
T$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 35.14 |
T$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 175.69 |
T$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 351.37 |
T$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,756.86 |
T$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 3,513.71 |
T$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 8,784.28 |
T$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 17,568.55 |
T$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 35,137.10 |
Ngultrum Bhutan | Tongan Pa'anga |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | T$ 2.85 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | T$ 14.23 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | T$ 28.46 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | T$ 142.30 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | T$ 284.60 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | T$ 711.50 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | T$ 1,423.00 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | T$ 2,845.99 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.