Sunday 12 May 2024
00016490 TRY đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
79.383,04 Yen Nhật
1 TRY = 4,81 JPY
1 JPY = 0,208 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 4,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 00016490 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00016490 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ TRY to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 00016490 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00016490 TRY đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 00016490 TRY = 79,383.173310 JPY | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 00016490 TRY = 79,708.916770 JPY | +0.019754 JPY | +0.410343 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 00016490 TRY = 79,729.97450 JPY | +0.00128 JPY | +0.02642 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 00016490 TRY = 79,372.735140 JPY | -0.021664 JPY | -0.448062 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 00016490 TRY = 78,811.349580 JPY | -0.034044 JPY | -0.707278 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 00016490 TRY = 78,542.809930 JPY | -0.016285 JPY | -0.340737 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 00016490 TRY = 78,008.929690 JPY | -0.032376 JPY | -0.679732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0309 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0286 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0247 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0422 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 4.8072 |
TRY | 32.4042 | 34.9545 | 40.4226 | 23.6916 | 0.2080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Yen Nhật = 4,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.