Thursday 02 May 2024
1 TWD đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1 Đô la Đài Loan mới =
0,0116 Bahraini Dinar
1 TWD = 0,0116 BHD
1 BHD = 86,25 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ TWD to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWD đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TWD = 0.011536 BHD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TWD = 0.011634 BHD | +0.000098 BHD | +0.849515 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TWD = 0.011573 BHD | -0.000061 BHD | -0.524325 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TWD = 0.011574 BHD | +0.000001 BHD | +0.008641 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TWD = 0.011591 BHD | +0.000017 BHD | +0.146881 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TWD = 0.011553 BHD | -0.000038 BHD | -0.327841 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TWD = 0.011565 BHD | +0.000012 BHD | +0.103869 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | TWD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 2.6528 | 0.0308 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 2.4780 | 0.0288 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 2.1210 | 0.0247 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 3.6336 | 0.0423 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 407.9581 | 4.7438 |
BHD | 0.3770 | 0.4036 | 0.4715 | 0.2752 | 0.0025 | 1 | 0.0116 |
TWD | 32.4183 | 34.7054 | 40.5457 | 23.6673 | 0.2108 | 85.9984 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Bahraini Dinar = 0,0116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.