Friday 14 June 2024
150 TZS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
150 Tanzania Tanzania =
2,26 Peso Uruguay
1 TZS = 0,0150 UYU
1 UYU = 66,52 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 150 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Tanzania Tanzania (TZS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 TZS (Tanzania Tanzania) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ TZS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 150 Tanzania Tanzania ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 TZS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 150 TZS = 2.25514388 UYU | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 150 TZS = 2.23708712 UYU | -0.00012038 UYU | -0.80069226 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 150 TZS = 2.23385295 UYU | -0.00002156 UYU | -0.14457050 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 150 TZS = 2.22277818 UYU | -0.00007383 UYU | -0.49576993 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 150 TZS = 2.25596813 UYU | +0.00022127 UYU | +1.49317417 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 150 TZS = 2.23772301 UYU | -0.00012163 UYU | -0.80874890 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 150 TZS = 2.23772301 UYU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | UYU | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0004 | 0.0254 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0237 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0199 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0349 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.0602 | 4.0144 |
TZS | 2,621.9450 | 2,816.0255 | 3,343.6778 | 1,908.4514 | 16.6132 | 1 | 66.6913 |
UYU | 39.3147 | 42.2248 | 50.1367 | 28.6162 | 0.2491 | 0.0150 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Peso Uruguay = 0,0150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.