Tuesday 21 May 2024
150 TZS đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng Belize?
150 Tanzania Tanzania =
0,116 Đồng Belize
1 TZS = 0,000776 BZD
1 BZD = 1.288,66 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,000776
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 150 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 TZS (Tanzania Tanzania) sang BZD (Đồng Belize) ✅ TZS to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 150 Tanzania Tanzania ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 TZS đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 150 TZS = 0.11640405 BZD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 150 TZS = 0.11674032 BZD | +0.00000224 BZD | +0.28888600 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 150 TZS = 0.11651319 BZD | -0.00000151 BZD | -0.19456351 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 150 TZS = 0.11650388 BZD | -0.00000006 BZD | -0.00798712 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 150 TZS = 0.11658846 BZD | +0.00000056 BZD | +0.07259388 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 150 TZS = 0.11599811 BZD | -0.00000394 BZD | -0.50635432 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 150 TZS = 0.11651557 BZD | +0.00000345 BZD | +0.44609290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | TZS | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7332 | 0.0064 | 0.4958 | 0.0004 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6754 | 0.0059 | 0.4567 | 0.0004 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5771 | 0.0050 | 0.3902 | 0.0003 |
CAD | 1.3639 | 1.4806 | 1.7329 | 1 | 0.0087 | 0.6762 | 0.0005 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.7310 | 1 | 77.5799 | 0.0602 |
BZD | 2.0170 | 2.1896 | 2.5628 | 1.4789 | 0.0129 | 1 | 0.0008 |
TZS | 2,599.6650 | 2,822.1032 | 3,303.0494 | 1,906.0595 | 16.6133 | 1,288.8579 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng Belize = 0,000776.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.