Monday 24 June 2024

0.000362 TZS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

0.000362 Tanzania Tanzania =

0,0000154 CFP Franc

1 TZS = 0,0427 XPF

1 XPF = 23,44 TZS

Tanzania Tanzania đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:45:16 GMT+2 24 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0427

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.000362 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.000362 Tanzania Tanzania (TZS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.000362 TZS (Tanzania Tanzania) sang XPF (CFP Franc) ✅ TZS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.000362 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 0.000362 Tanzania Tanzania ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.000362 TZS đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Juni 24, 2024 Thứ hai 0.000362 TZS = 0.000015 XPF - -
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.000362 TZS = 0.000015 XPF -0.000118 XPF -0.276638 %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.000362 TZS = 0.000015 XPF - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.000362 TZS = 0.000015 XPF -0.000103 XPF -0.242142 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.000362 TZS = 0.000015 XPF +0.000087 XPF +0.205024 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.000362 TZS = 0.000015 XPF +0.000035 XPF +0.082312 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.000362 TZS = 0.000015 XPF +0.000086 XPF +0.202087 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSXPF
USD11.07231.26690.73010.00630.00040.0090
EUR0.932611.18150.68090.00580.00040.0084
GBP0.78940.846410.57630.00490.00030.0071
CAD1.36971.46871.735210.00860.00050.0123
JPY159.6465171.1862202.2506116.557110.06081.4312
TZS2,625.00032,814.74203,325.52131,916.499216.4426123.5333
XPF111.5439119.6066141.311181.43770.69870.04251

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFP Franc = 0,0427.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.