Sunday 23 June 2024
0.00119915 UAH đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.00119915 Ucraina Hryvnia =
0,00306 Cape Verdean Shield
1 UAH = 2,55 CVE
1 CVE = 0,392 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.00119915 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00119915 Ucraina Hryvnia (UAH) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00119915 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ UAH to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00119915 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.00119915 Ucraina Hryvnia ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00119915 UAH đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00119915 UAH = 0.00306063 CVE | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00119915 UAH = 0.00304181 CVE | -0.01570029 CVE | -0.61513407 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00119915 UAH = 0.00303466 CVE | -0.00596361 CVE | -0.23509940 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00119915 UAH = 0.00303964 CVE | +0.00415680 CVE | +0.16425689 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00119915 UAH = 0.00303706 CVE | -0.00215067 CVE | -0.08484471 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00119915 UAH = 0.00303725 CVE | +0.00015396 CVE | +0.00607880 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00119915 UAH = 0.00303749 CVE | +0.00020530 CVE | +0.00810572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UAH | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0097 | 0.0248 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0091 | 0.0231 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0077 | 0.0196 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0133 | 0.0339 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 1.5513 | 3.9595 |
CVE | 103.0177 | 110.2678 | 130.3535 | 75.1981 | 0.6446 | 1 | 2.5523 |
UAH | 40.3621 | 43.2027 | 51.0722 | 29.4625 | 0.2526 | 0.3918 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cape Verdean Shield = 2,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.