Friday 03 May 2024
431 UAH đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
431 Ucraina Hryvnia =
1.124,90 Cape Verdean Shield
1 UAH = 2,61 CVE
1 CVE = 0,383 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,61
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 431 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 431 Ucraina Hryvnia (UAH) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 431 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ UAH to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 431 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 431 Ucraina Hryvnia ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 431 UAH đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 431 UAH = 1,124.90049459 CVE | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 431 UAH = 1,129.11761161 CVE | +0.00978449 CVE | +0.37488801 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 431 UAH = 1,122.04519421 CVE | -0.01640932 CVE | -0.62636676 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 431 UAH = 1,118.72792070 CVE | -0.00769669 CVE | -0.29564527 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 431 UAH = 1,118.72792070 CVE | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 431 UAH = 1,115.33494984 CVE | -0.00787232 CVE | -0.30328830 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 431 UAH = 1,122.37829617 CVE | +0.01634187 CVE | +0.63150055 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UAH | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0097 | 0.0253 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0090 | 0.0236 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0077 | 0.0202 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0133 | 0.0346 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.4889 | 3.8879 |
CVE | 103.2495 | 110.7530 | 129.4207 | 75.3784 | 0.6717 | 1 | 2.6113 |
UAH | 39.5395 | 42.4130 | 49.5618 | 28.8662 | 0.2572 | 0.3830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cape Verdean Shield = 2,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.