Tuesday 11 June 2024
2018 UAH đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
2018 Ucraina Hryvnia =
186,88 Sheqel Mới của Israel
1 UAH = 0,0926 ILS
1 ILS = 10,80 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0926
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 2018 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2018 Ucraina Hryvnia (UAH) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2018 UAH (Ucraina Hryvnia) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ UAH to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2018 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 2018 Ucraina Hryvnia ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2018 UAH đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2018 UAH = 186.89603200 ILS | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2018 UAH = 187.60409215 ILS | +0.00035087 ILS | +0.37885243 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2018 UAH = 188.86577306 ILS | +0.00062521 ILS | +0.67252313 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2018 UAH = 187.78753804 ILS | -0.00053431 ILS | -0.57090017 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2018 UAH = 187.07401957 ILS | -0.00035358 ILS | -0.37996050 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2018 UAH = 185.18645973 ILS | -0.00093536 ILS | -1.00899090 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2018 UAH = 184.45651323 ILS | -0.00036172 ILS | -0.39416840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | UAH | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.2669 | 0.0247 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 0.2479 | 0.0230 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.2097 | 0.0194 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.3672 | 0.0340 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 41.9123 | 3.8830 |
ILS | 3.7465 | 4.0331 | 4.7687 | 2.7237 | 0.0239 | 1 | 0.0926 |
UAH | 40.4387 | 43.5324 | 51.4717 | 29.3982 | 0.2575 | 10.7936 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Sheqel Mới của Israel = 0,0926.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.