Monday 17 June 2024
0.00010515 UAH đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.00010515 Ucraina Hryvnia =
0,000228 Som Kyrgystani
1 UAH = 2,16 KGS
1 KGS = 0,462 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,16
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00010515 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010515 Ucraina Hryvnia (UAH) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010515 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UAH to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010515 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.00010515 Ucraina Hryvnia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010515 UAH đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00010515 UAH = 0.00022758 KGS | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00010515 UAH = 0.00022758 KGS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00010515 UAH = 0.00022361 KGS | -0.03781525 KGS | -1.74717435 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00010515 UAH = 0.00022696 KGS | +0.03190556 KGS | +1.50034319 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00010515 UAH = 0.00022601 KGS | -0.00900526 KGS | -0.41720851 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00010515 UAH = 0.00022665 KGS | +0.00603231 KGS | +0.28064397 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00010515 UAH = 0.00022546 KGS | -0.01132317 KGS | -0.52531932 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UAH | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0246 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0230 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0194 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0157 | 0.0338 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 1.7913 | 3.8704 |
KGS | 87.8599 | 94.0548 | 111.4493 | 63.8911 | 0.5583 | 1 | 2.1607 |
UAH | 40.6632 | 43.5304 | 51.5808 | 29.5700 | 0.2584 | 0.4628 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani = 2,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.