Saturday 01 June 2024
0.000800 UAH đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.000800 Ucraina Hryvnia =
0,000725 Nicaraguan Córdoba
1 UAH = 0,907 NIO
1 NIO = 1,10 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,907
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.000800 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000800 Ucraina Hryvnia (UAH) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000800 UAH (Ucraina Hryvnia) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ UAH to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000800 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.000800 Ucraina Hryvnia ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000800 UAH đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000800 UAH = 0.00072524 NIO | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000800 UAH = 0.00072692 NIO | +0.00210711 NIO | +0.23243304 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000800 UAH = 0.00072732 NIO | +0.00049318 NIO | +0.05427593 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000800 UAH = 0.00072859 NIO | +0.00159223 NIO | +0.17513470 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000800 UAH = 0.00073036 NIO | +0.00221751 NIO | +0.24348493 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000800 UAH = 0.00073357 NIO | +0.00401330 NIO | +0.43959430 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000800 UAH = 0.00073357 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UAH | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0247 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0227 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0214 | 0.0194 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0371 | 0.0337 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 4.2751 | 3.8805 |
NIO | 36.7856 | 39.9365 | 46.7159 | 26.9423 | 0.2339 | 1 | 0.9077 |
UAH | 40.5268 | 43.9981 | 51.4670 | 29.6824 | 0.2577 | 1.1017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Nicaraguan Córdoba = 0,907.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.