Monday 17 June 2024
0.00029600 UAH đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.00029600 Ucraina Hryvnia =
0,000972 Rupee Nepal
1 UAH = 3,28 NPR
1 NPR = 0,304 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00029600 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00029600 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00029600 UAH (Ucraina Hryvnia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UAH to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00029600 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.00029600 Ucraina Hryvnia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00029600 UAH đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00029600 UAH = 0.00097233 NPR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00029600 UAH = 0.00097234 NPR | +0.00004316 NPR | +0.00131397 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00029600 UAH = 0.00097234 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00029600 UAH = 0.00097105 NPR | -0.00437523 NPR | -0.13319074 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00029600 UAH = 0.00097695 NPR | +0.01995515 NPR | +0.60828495 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00029600 UAH = 0.00097815 NPR | +0.00404641 NPR | +0.12259924 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00029600 UAH = 0.00097726 NPR | -0.00302211 NPR | -0.09145264 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | UAH | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0075 | 0.0246 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0230 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0194 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0338 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 1.1801 | 3.8765 |
NPR | 133.5980 | 143.0937 | 169.2396 | 97.2106 | 0.8474 | 1 | 3.2849 |
UAH | 40.6704 | 43.5612 | 51.5206 | 29.5932 | 0.2580 | 0.3044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rupee Nepal = 3,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.