Saturday 27 April 2024
UAH đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Ucraina Hryvnia =
0,0972 Papua New Guinea Kina
1 UAH = 0,0972 PGK
1 PGK = 10,29 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0972
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ UAH to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.09718011 PGK | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.09614907 PGK | -0.00103105 PGK | -1.06096649 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.09601798 PGK | -0.00013109 PGK | -0.13633593 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.09558401 PGK | -0.00043397 PGK | -0.45196899 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.09544411 PGK | -0.00013990 PGK | -0.14636354 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.09544411 PGK | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.09544674 PGK | +0.00000263 PGK | +0.00275841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2597 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2422 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2077 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3547 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.4959 | 3.9354 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 1 | 0.0972 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 10.2902 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Papua New Guinea Kina = 0,0972.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.