Friday 03 May 2024
10 UAH đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
10 Ucraina Hryvnia =
2,15 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 UAH = 0,215 SBD
1 SBD = 4,64 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 10 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UAH (Ucraina Hryvnia) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ UAH to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 10 Ucraina Hryvnia ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UAH đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 UAH = 2.14358045 SBD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UAH = 2.14062310 SBD | -0.00029574 SBD | -0.13796316 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UAH = 2.14512822 SBD | +0.00045051 SBD | +0.21045853 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UAH = 2.13789280 SBD | -0.00072354 SBD | -0.33729535 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UAH = 2.13770 SBD | -0.00002 SBD | -0.00902 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UAH = 2.135030 SBD | -0.000267 SBD | -0.124901 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UAH = 2.135030 SBD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SBD | UAH | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.1178 | 0.0254 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1096 | 0.0236 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0938 | 0.0202 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1609 | 0.0347 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 18.0267 | 3.8818 |
SBD | 8.4903 | 9.1225 | 10.6642 | 6.2140 | 0.0555 | 1 | 0.2153 |
UAH | 39.4282 | 42.3641 | 49.5236 | 28.8569 | 0.2576 | 4.6439 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,215.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.