Monday 24 June 2024
0.00572531 UAH đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00572531 Ucraina Hryvnia =
0,000141 Đô la Mĩ
1 UAH = 0,0246 USD
1 USD = 40,60 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0246
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00572531 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00572531 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00572531 UAH (Ucraina Hryvnia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ UAH to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00572531 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00572531 Ucraina Hryvnia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00572531 UAH đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00572531 UAH = 0.00014 USD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00572531 UAH = 0.000142 USD | +0.000146 USD | +0.592773 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00572531 UAH = 0.000142 USD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00572531 UAH = 0.000142 USD | -0.000048 USD | -0.193736 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00572531 UAH = 0.00014 USD | -0.00005 USD | -0.19411 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00572531 UAH = 0.000141 USD | -0.000017 USD | -0.068882 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00572531 UAH = 0.000141 USD | -0.000027 USD | -0.109476 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0246 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1826 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0230 |
GBP | 0.7886 | 0.8456 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0194 |
CAD | 1.3675 | 1.4664 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0337 |
JPY | 159.7105 | 171.2548 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 3.9337 |
UAH | 40.6003 | 43.5350 | 51.4866 | 29.6893 | 0.2542 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đô la Mĩ = 0,0246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.