Wednesday 08 May 2024

UAH đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

92.154,25 Venezuela Bolivar Fuerte

1 UAH = 92.154,25 VEF

1 VEF = 0,0000109 UAH

Ucraina Hryvnia đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:35:11 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 92.154,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ UAH to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến VEF Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 92,154.25405693 VEF - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 UAH = 92,193.42918992 VEF +39.17513298 VEF +0.04251039 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 UAH = 92,183.93608261 VEF -9.49310731 VEF -0.01029695 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 UAH = 92,278.15478018 VEF +94.21869757 VEF +0.10220728 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 92,056.74561914 VEF -221.40916104 VEF -0.23993670 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 91,618.62720298 VEF -438.11841615 VEF -0.47592212 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UAH = 91,492.22073669 VEF -126.40646629 VEF -0.13797027 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHVEF
USD11.07561.25100.72920.00650.02540.0000
EUR0.929711.16300.67800.00600.02370.0000
GBP0.79940.859810.58290.00520.02030.0000
CAD1.37131.47501.715510.00890.03490.0000
JPY154.5950166.2866193.3985112.734913.93270.0000
UAH39.309742.282549.176428.66570.254310.0000
VEF3,622,552.53443,896,516.61784,531,816.12092,641,663.319123,432.533392,154.25061

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 92.154,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.