Wednesday 29 May 2024
0.00001001 UAH đến YER - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.00001001 Ucraina Hryvnia =
0,0000618 Rial Yemen
1 UAH = 6,18 YER
1 YER = 0,162 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00001001 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001001 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001001 UAH (Ucraina Hryvnia) sang YER (Rial Yemen) ✅ UAH to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001001 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.00001001 Ucraina Hryvnia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001001 UAH đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001001 UAH = 0.000062 YER | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001001 UAH = 0.000062 YER | +0.031564 YER | +0.510823 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001001 UAH = 0.000062 YER | +0.031010 YER | +0.499306 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00001001 UAH = 0.000063 YER | +0.002893 YER | +0.046350 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00001001 UAH = 0.000063 YER | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00001001 UAH = 0.000063 YER | +0.002283 YER | +0.036560 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00001001 UAH = 0.00006 YER | +0.03966 YER | +0.63485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0249 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0230 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0197 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0341 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.9149 | 0.6269 |
UAH | 40.0912 | 43.5183 | 50.7735 | 29.3247 | 0.2554 | 1 | 0.1601 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 6.2445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rial Yemen = 6,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.