Wednesday 12 June 2024
000900 USD đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
000900 Đô la Mĩ =
1.364,67 Đồng đô la Úc
1 USD = 1,52 AUD
1 AUD = 0,660 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 000900 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000900 Đô la Mĩ (USD) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000900 USD (Đô la Mĩ) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ USD to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000900 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 000900 Đô la Mĩ ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000900 USD đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000900 USD = 1,364.04971203 AUD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000900 USD = 1,361.61869230 AUD | -0.00270113 AUD | -0.17822076 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000900 USD = 1,364.87716106 AUD | +0.00362052 AUD | +0.23930846 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000900 USD = 1,364.87716106 AUD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000900 USD = 1,367.53175713 AUD | +0.00294955 AUD | +0.19449341 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000900 USD = 1,351.40207966 AUD | -0.01792186 AUD | -1.17947370 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000900 USD = 1,355.46251393 AUD | +0.00451159 AUD | +0.30046086 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.6617 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.6154 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.5186 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.9098 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 104.0921 |
AUD | 1.5113 | 1.6251 | 1.9281 | 1.0992 | 0.0096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng đô la Úc = 1,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.