Tuesday 18 June 2024
000900 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
000900 Đô la Mĩ =
36.532,28 Ucraina Hryvnia
1 USD = 40,59 UAH
1 UAH = 0,0246 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 40,59
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 000900 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000900 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000900 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000900 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 000900 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000900 USD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000900 USD = 36,531.90452996 UAH | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000900 USD = 36,577.93131477 UAH | +0.05114087 UAH | +0.12599065 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000900 USD = 36,534.87050418 UAH | -0.04784535 UAH | -0.11772347 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000900 USD = 36,534.87050418 UAH | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000900 USD = 36,613.64468492 UAH | +0.08752687 UAH | +0.21561369 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000900 USD = 36,667.34569159 UAH | +0.05966779 UAH | +0.14666938 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000900 USD = 36,434.29681807 UAH | -0.25894319 UAH | -0.63557607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0246 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1843 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0230 |
GBP | 0.7877 | 0.8444 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0194 |
CAD | 1.3747 | 1.4737 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0339 |
JPY | 157.8175 | 169.1796 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 3.8880 |
UAH | 40.5914 | 43.5138 | 51.5335 | 29.5272 | 0.2572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 40,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.