Saturday 04 May 2024
0.097 USD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.097 Đô la Mĩ =
0,175 Aruban Florin
1 USD = 1,80 AWG
1 AWG = 0,555 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.097 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.097 Đô la Mĩ (USD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.097 USD (Đô la Mĩ) sang AWG (Aruban Florin) ✅ USD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.097 Đô la Mĩ ( USD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.097 Đô la Mĩ ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.097 USD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.097 USD = 0.17484251 AWG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.097 USD = 0.17459986 AWG | -0.00250151 AWG | -0.13877989 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.097 USD = 0.17484251 AWG | +0.00250151 AWG | +0.13897276 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.097 USD = 0.17472126 AWG | -0.00125000 AWG | -0.06934813 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.097 USD = 0.17459986 AWG | -0.00125151 AWG | -0.06947994 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.097 USD = 0.17459986 AWG | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.097 USD = 0.17459986 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.5548 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.5150 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4421 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.7585 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 84.9126 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2618 | 1.3184 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Aruban Florin = 1,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.