Saturday 27 April 2024

1099 USD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

1099 Đô la Mĩ =

120.914,13 Bangladesh Taka

1 USD = 110,02 BDT

1 BDT = 0,00909 USD

Đô la Mĩ đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 110,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1099 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1099 Đô la Mĩ (USD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1099 USD (Đô la Mĩ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ USD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1099 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 1099 Đô la Mĩ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1099 USD đến BDT Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1099 USD = 120,915.39223237 BDT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1099 USD = 120,583.71735791 BDT -0.30179697 BDT -0.27430327 %
April 25, 2024 thứ năm 1099 USD = 120,438.35616438 BDT -0.13226678 BDT -0.12054795 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1099 USD = 120,004.36776589 BDT -0.39489390 BDT -0.36034069 %
April 23, 2024 Thứ ba 1099 USD = 120,517.60061410 BDT +0.46699986 BDT +0.42767847 %
April 22, 2024 Thứ hai 1099 USD = 120,530.81816187 BDT +0.01202689 BDT +0.01096732 %
April 21, 2024 chủ nhật 1099 USD = 120,346.03591765 BDT -0.16813671 BDT -0.15330705 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.07231.25010.73210.00640.0091
EUR0.932611.16580.68270.00600.0085
GBP0.80000.857810.58560.00510.0073
CAD1.36601.46481.707610.00880.0124
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.4208
BDT109.7538117.6909137.200980.34860.70381

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bangladesh Taka = 110,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.