Sunday 19 May 2024
80 USD đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
80 Đô la Mĩ =
30,01 Bahraini Dinar
1 USD = 0,375 BHD
1 BHD = 2,67 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,375
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 80 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 80 Đô la Mĩ (USD) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 80 USD (Đô la Mĩ) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ USD to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 80 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 80 Đô la Mĩ ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 80 USD đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 80 USD = 30.00871753 BHD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 80 USD = 30.09683280 BHD | +0.00110144 BHD | +0.29363222 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 80 USD = 30.15903235 BHD | +0.00077749 BHD | +0.20666477 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 80 USD = 30.15896413 BHD | -0.00000085 BHD | -0.00022619 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 80 USD = 30.15787269 BHD | -0.00001364 BHD | -0.00361894 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 80 USD = 30.14127214 BHD | -0.00020751 BHD | -0.05504550 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 80 USD = 30.14808741 BHD | +0.00008519 BHD | +0.02261107 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 2.6659 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 2.4470 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 2.1050 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 3.6289 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 415.0128 |
BHD | 0.3751 | 0.4087 | 0.4751 | 0.2756 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bahraini Dinar = 0,375.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.