Saturday 15 June 2024
0.3300 USD đến BRL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Real Brazil
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Real Brazil của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Real Brazil loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Real Brazil hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Real Brazil máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Real Brazil?
0.3300 Đô la Mĩ =
1,77 Real Brazil
1 USD = 5,38 BRL
1 BRL = 0,186 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Real Brazil = 5,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Real Brazil
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Real Brazil với số lượng 0.3300 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.3300 Đô la Mĩ (USD) và Real Brazil (BRL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.3300 USD (Đô la Mĩ) sang BRL (Real Brazil) ✅ USD to BRL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Real Brazil (BRL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.3300 Đô la Mĩ ( USD ) trong Real Brazil ( BRL )
So sánh giá của 0.3300 Đô la Mĩ ở Real Brazil trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.3300 USD đến BRL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.3300 USD = 1.76565953 BRL | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.3300 USD = 1.76868779 BRL | +0.00917657 BRL | +0.17150912 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.3300 USD = 1.77480423 BRL | +0.01853466 BRL | +0.34581792 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.3300 USD = 1.77889902 BRL | +0.01240845 BRL | +0.23071781 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.3300 USD = 1.76662366 BRL | -0.03719807 BRL | -0.69005391 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.3300 USD = 1.76893430 BRL | +0.00700193 BRL | +0.13079393 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.3300 USD = 1.76388525 BRL | -0.01530014 BRL | -0.28542870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BRL | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1869 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1743 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.1475 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.2570 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 29.4188 |
BRL | 5.3505 | 5.7356 | 6.7801 | 3.8908 | 0.0340 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Real Brazil (BRL)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BRL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Real Brazil = 5,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.