Tuesday 04 June 2024

0.0003502204 USD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0.0003502204 Đô la Mĩ =

0,00170 Dinar Libya

1 USD = 4,85 LYD

1 LYD = 0,206 USD

Đô la Mĩ đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:13 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 4,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.0003502204 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0003502204 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0003502204 USD (Đô la Mĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ USD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0003502204 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0.0003502204 Đô la Mĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0003502204 USD đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.0003502204 USD = 0.00168744 LYD - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.0003502204 USD = 0.00169805 LYD +0.03029967 LYD +0.62885458 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.0003502204 USD = 0.00169796 LYD -0.00025858 LYD -0.00533310 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0003502204 USD = 0.00169871 LYD +0.00211644 LYD +0.04365351 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.0003502204 USD = 0.00169354 LYD -0.01475302 LYD -0.30416155 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.0003502204 USD = 0.00170204 LYD +0.02427630 LYD +0.50202901 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.0003502204 USD = 0.00170125 LYD -0.00226634 LYD -0.04663341 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYD
USD11.08721.27830.73030.00650.2062
EUR0.919811.17580.67170.00590.1896
GBP0.78230.850510.57130.00510.1613
CAD1.36931.48871.750310.00880.2823
JPY154.8740168.3761197.9735113.1058131.9308
LYD4.85035.27326.20013.54220.03131

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Libya = 4,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.