Thursday 20 June 2024

0.1825 USD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0.1825 Đô la Mĩ =

0,885 Dinar Libya

1 USD = 4,85 LYD

1 LYD = 0,206 USD

Đô la Mĩ đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:11 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 4,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.1825 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.1825 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.1825 USD (Đô la Mĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ USD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.1825 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0.1825 Đô la Mĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.1825 USD đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.1825 USD = 0.88513173 LYD - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.1825 USD = 0.88332381 LYD -0.00990637 LYD -0.20425351 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.1825 USD = 0.88272993 LYD -0.00325414 LYD -0.06723258 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.1825 USD = 0.88440682 LYD +0.00918841 LYD +0.18996574 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.1825 USD = 0.88275982 LYD -0.00902463 LYD -0.18622604 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.1825 USD = 0.88275982 LYD - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.1825 USD = 0.89139184 LYD +0.04729874 LYD +0.97784464 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYD
USD11.07421.27060.72930.00630.2062
EUR0.930911.18290.67890.00590.1919
GBP0.78700.845410.57400.00500.1623
CAD1.37121.47291.742210.00870.2827
JPY158.4510170.2054201.3303115.5602132.6700
LYD4.85005.20986.16253.53720.03061

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Libya = 4,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.