Thursday 16 May 2024
2.0000 USD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
2.0000 Đô la Mĩ =
9,70 Dinar Libya
1 USD = 4,85 LYD
1 LYD = 0,206 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 4,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 2.0000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.0000 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.0000 USD (Đô la Mĩ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ USD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.0000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 2.0000 Đô la Mĩ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.0000 USD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2.0000 USD = 9.64962222 LYD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 2.0000 USD = 9.69419657 LYD | +0.02228718 LYD | +0.46192847 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 2.0000 USD = 9.71855077 LYD | +0.01217710 LYD | +0.25122454 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 2.0000 USD = 9.73027673 LYD | +0.00586298 LYD | +0.12065543 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 2.0000 USD = 9.71406645 LYD | -0.00810514 LYD | -0.16659624 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 2.0000 USD = 9.72242477 LYD | +0.00417916 LYD | +0.08604346 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 2.0000 USD = 9.67941769 LYD | -0.02150354 LYD | -0.44234939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2064 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1665 | 0.6752 | 0.0059 | 0.1899 |
GBP | 0.7887 | 0.8573 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1628 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.2812 |
JPY | 155.2540 | 168.7617 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 32.0442 |
LYD | 4.8450 | 5.2665 | 6.1432 | 3.5560 | 0.0312 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Libya = 4,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.