Wednesday 05 June 2024
0.00016345 USD đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
0.00016345 Đô la Mĩ =
0,00962 Đồng Peso Philippine
1 USD = 58,87 PHP
1 PHP = 0,0170 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 58,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 0.00016345 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00016345 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00016345 USD (Đô la Mĩ) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ USD to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00016345 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 0.00016345 Đô la Mĩ ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00016345 USD đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00016345 USD = 0.00962150 PHP | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00016345 USD = 0.00960397 PHP | -0.10722237 PHP | -0.18214936 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00016345 USD = 0.00956463 PHP | -0.24068407 PHP | -0.40962022 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00016345 USD = 0.00956463 PHP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00016345 USD = 0.00955289 PHP | -0.07182120 PHP | -0.12273524 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00016345 USD = 0.00955513 PHP | +0.01366663 PHP | +0.02338361 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00016345 USD = 0.00956855 PHP | +0.08213420 PHP | +0.14049877 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0170 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1742 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0156 |
GBP | 0.7829 | 0.8517 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.0133 |
CAD | 1.3686 | 1.4888 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.0232 |
JPY | 154.8075 | 168.3975 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 2.6280 |
PHP | 58.9080 | 64.0793 | 75.2409 | 43.0413 | 0.3805 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Peso Philippine = 58,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.