Sunday 23 June 2024
0.80000 USD đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
0.80000 Đô la Mĩ =
47,10 Đồng Peso Philippine
1 USD = 58,87 PHP
1 PHP = 0,0170 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 58,87
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 0.80000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.80000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.80000 USD (Đô la Mĩ) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ USD to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.80000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 0.80000 Đô la Mĩ ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.80000 USD đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.80000 USD = 47.09760980 PHP | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.80000 USD = 47.09760980 PHP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.80000 USD = 47.08929307 PHP | -0.01039591 PHP | -0.01765848 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.80000 USD = 47.08652148 PHP | -0.00346449 PHP | -0.00588582 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.80000 USD = 47.03392322 PHP | -0.06574783 PHP | -0.11170557 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.80000 USD = 46.93183151 PHP | -0.12761463 PHP | -0.21705972 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.80000 USD = 46.95386782 PHP | +0.02754539 PHP | +0.04695387 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0170 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0159 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0134 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0233 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 2.7140 |
PHP | 58.8704 | 63.0135 | 74.4916 | 42.9726 | 0.3685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Peso Philippine = 58,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.