Wednesday 15 May 2024
1056 USD đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
1056 Đô la Mĩ =
60.810,76 Đồng Peso Philippine
1 USD = 57,59 PHP
1 PHP = 0,0174 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 57,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1056 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1056 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1056 USD (Đô la Mĩ) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ USD to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1056 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 1056 Đô la Mĩ ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1056 USD đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1056 USD = 60,829.49308756 PHP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1056 USD = 60,977.01813142 PHP | +0.13970175 PHP | +0.24252223 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1056 USD = 61,040.46242775 PHP | +0.06007983 PHP | +0.10404624 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1056 USD = 60,790.97346152 PHP | -0.23625849 PHP | -0.40872719 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1056 USD = 60,790.97346152 PHP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1056 USD = 60,654.79609420 PHP | -0.12895584 PHP | -0.22400919 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1056 USD = 60,581.72221904 PHP | -0.06919875 PHP | -0.12047502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0174 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 0.0161 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0138 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0237 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 2.6998 |
PHP | 57.4220 | 62.1756 | 72.6723 | 42.1283 | 0.3704 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Peso Philippine = 57,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.