Sunday 16 June 2024
0.002821 USD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.002821 Đô la Mĩ =
0,0301 Tajikistan Somoni
1 USD = 10,67 TJS
1 TJS = 0,0937 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 10,67
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.002821 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.002821 Đô la Mĩ (USD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.002821 USD (Đô la Mĩ) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ USD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.002821 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.002821 Đô la Mĩ ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.002821 USD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.002821 USD = 0.03009869 TJS | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.002821 USD = 0.03009869 TJS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.002821 USD = 0.03056007 TJS | +0.16355064 TJS | +1.53287834 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.002821 USD = 0.02990755 TJS | -0.23130686 TJS | -2.13519359 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.002821 USD = 0.03022835 TJS | +0.11371642 TJS | +1.07261875 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.002821 USD = 0.03001096 TJS | -0.07706102 TJS | -0.71915659 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.002821 USD = 0.03066338 TJS | +0.23127232 TJS | +2.17393667 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0937 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0874 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0740 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1289 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 14.7529 |
TJS | 10.6695 | 11.4375 | 13.5070 | 7.7588 | 0.0678 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Tajikistan Somoni = 10,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.