Tuesday 18 June 2024
0.00000480 USD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.00000480 Đô la Mĩ =
0,000158 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD = 32,84 TRY
1 TRY = 0,0305 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.00000480 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000480 Đô la Mĩ (USD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000480 USD (Đô la Mĩ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ USD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000480 Đô la Mĩ ( USD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.00000480 Đô la Mĩ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000480 USD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000480 USD = 0.00015771 TRY | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000480 USD = 0.00015714 TRY | -0.11939753 TRY | -0.36338637 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000480 USD = 0.00015714 TRY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000480 USD = 0.00015670 TRY | -0.09084550 TRY | -0.27749665 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000480 USD = 0.00015502 TRY | -0.35005306 TRY | -1.07224752 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000480 USD = 0.00015539 TRY | +0.07632414 TRY | +0.23632243 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000480 USD = 0.00015542 TRY | +0.00524088 TRY | +0.01618909 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0305 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1842 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0284 |
GBP | 0.7876 | 0.8444 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0240 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0419 |
JPY | 157.6410 | 169.0284 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 4.8018 |
TRY | 32.8295 | 35.2010 | 41.6856 | 23.8717 | 0.2083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.