Wednesday 15 May 2024

0.00001100 USD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

0.00001100 Đô la Mĩ =

0,000355 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 USD = 32,25 TRY

1 TRY = 0,0310 USD

Đô la Mĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.00001100 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00001100 Đô la Mĩ (USD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00001100 USD (Đô la Mĩ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ USD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00001100 Đô la Mĩ ( USD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 0.00001100 Đô la Mĩ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00001100 USD đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.00001100 USD = 0.00035482 TRY - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.00001100 USD = 0.00035430 TRY -0.04675232 TRY -0.14494154 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.00001100 USD = 0.00035645 TRY +0.19517583 TRY +0.60596241 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.00001100 USD = 0.00035596 TRY -0.04404197 TRY -0.13591353 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.00001100 USD = 0.00035437 TRY -0.14490805 TRY -0.44779485 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.00001100 USD = 0.00035458 TRY +0.01869188 TRY +0.05802147 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.00001100 USD = 0.00035511 TRY +0.04890899 TRY +0.15173037 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTRY
USD11.08171.25980.73250.00640.0310
EUR0.924511.16470.67710.00590.0286
GBP0.79380.858610.58140.00510.0246
CAD1.36521.47681.719910.00870.0423
JPY156.3970169.1784197.0343114.558514.8443
TRY32.284734.923140.673423.64810.20641

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.