Tuesday 25 June 2024
0.00001189 USD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.00001189 Đô la Mĩ =
0,000391 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD = 32,92 TRY
1 TRY = 0,0304 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,92
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.00001189 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001189 Đô la Mĩ (USD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001189 USD (Đô la Mĩ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ USD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001189 Đô la Mĩ ( USD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.00001189 Đô la Mĩ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001189 USD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00001189 USD = 0.00039118 TRY | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00001189 USD = 0.00039035 TRY | -0.07020714 TRY | -0.21339462 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00001189 USD = 0.00039035 TRY | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00001189 USD = 0.00039059 TRY | +0.02049108 TRY | +0.06241582 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00001189 USD = 0.00039040 TRY | -0.01617929 TRY | -0.04925138 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00001189 USD = 0.00038688 TRY | -0.29593883 TRY | -0.90131129 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00001189 USD = 0.00038813 TRY | +0.10515418 TRY | +0.32317033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0304 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1827 | 0.6824 | 0.0058 | 0.0283 |
GBP | 0.7882 | 0.8455 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0239 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0415 |
JPY | 159.6175 | 171.2276 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 4.8481 |
TRY | 32.9238 | 35.3186 | 41.7725 | 24.1023 | 0.2063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
![gà tây](/media/countries/img/tr.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 32,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.