Saturday 11 May 2024
10.00 USD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
10.00 Đô la Mĩ =
25.906,74 Tanzania Tanzania
1 USD = 2.590,67 TZS
1 TZS = 0,000386 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 2.590,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 10.00 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Đô la Mĩ (USD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 USD (Đô la Mĩ) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ USD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Đô la Mĩ ( USD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 10.00 Đô la Mĩ ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 USD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10.00 USD = 25,906.73575130 TZS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10.00 USD = 25,974.02597403 TZS | +6.72902227 TZS | +0.25974026 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10.00 USD = 25,974.02597403 TZS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10.00 USD = 25,839.79328165 TZS | -13.42326924 TZS | -0.51679587 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10.00 USD = 25,906.73575130 TZS | +6.69424696 TZS | +0.25906736 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10.00 USD = 25,906.73575130 TZS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10.00 USD = 25,906.73575130 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0004 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0004 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0003 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0005 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0601 |
TZS | 2,590.0003 | 2,793.8388 | 3,243.7162 | 1,893.4827 | 16.6255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Tanzania Tanzania = 2.590,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.