Wednesday 15 May 2024

0.115 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.115 Đô la Mĩ =

4,56 Ucraina Hryvnia

1 USD = 39,66 UAH

1 UAH = 0,0252 USD

Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:14 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 39,66

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.115 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.115 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.115 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.115 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.115 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.115 USD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.115 USD = 4.55355375 UAH - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.115 USD = 4.55355375 UAH - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.115 USD = 4.54761152 UAH -0.05167162 UAH -0.13049668 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.115 USD = 4.55157128 UAH +0.03443275 UAH +0.08707354 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.115 USD = 4.53344897 UAH -0.15758533 UAH -0.39815508 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.115 USD = 4.53416394 UAH +0.00621713 UAH +0.01577101 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.115 USD = 4.52880715 UAH -0.04658077 UAH -0.11814280 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.08171.25980.73250.00640.0253
EUR0.924511.16470.67710.00590.0234
GBP0.79380.858610.58140.00510.0201
CAD1.36521.47681.719910.00870.0345
JPY156.3970169.1784197.0343114.558513.9507
UAH39.587542.822849.873728.99730.25311

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 39,66.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.