Tuesday 04 June 2024

36 USD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

36 Đô la Mĩ =

1.450,86 Ucraina Hryvnia

1 USD = 40,30 UAH

1 UAH = 0,0248 USD

Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:13 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 40,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 36 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 36 Đô la Mĩ (USD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 36 USD (Đô la Mĩ) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ USD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 36 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 36 Đô la Mĩ ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 36 USD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 36 USD = 1,450.85237577 UAH - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 36 USD = 1,453.89927709 UAH +0.08463615 UAH +0.21000767 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 36 USD = 1,458.96656535 UAH +0.14075801 UAH +0.34853090 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 36 USD = 1,458.96656535 UAH - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 36 USD = 1,459.43973730 UAH +0.01314367 UAH +0.03243199 %
Mai 30, 2024 thứ năm 36 USD = 1,464.48620942 UAH +0.14017978 UAH +0.34578147 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 36 USD = 1,458.55279151 UAH -0.16481716 UAH -0.40515355 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.08721.27830.73030.00650.0248
EUR0.919811.17580.67170.00590.0228
GBP0.78230.850510.57130.00510.0194
CAD1.36931.48871.750310.00880.0340
JPY154.8740168.3761197.9735113.105813.8429
UAH40.301643.815251.517029.43260.26021

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Ucraina Hryvnia = 40,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.