Thursday 16 May 2024

0.11000000 USD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

0.11000000 Đô la Mĩ =

1.389,33 Uzbekistan Som

1 USD = 12.630,24 UZS

1 UZS = 0,0000792 USD

Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 12.630,24

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.11000000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.11000000 Đô la Mĩ (USD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.11000000 USD (Đô la Mĩ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ USD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.11000000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 0.11000000 Đô la Mĩ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.11000000 USD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.11000000 USD = 1,389.32594768 UZS - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.11000000 USD = 1,399.75004791 UZS +94.76454754 UZS +0.75029911 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.11000000 USD = 1,397.89340514 UZS -16.87857062 UZS -0.13264102 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.11000000 USD = 1,397.53387108 UZS -3.26849148 UZS -0.02571971 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.11000000 USD = 1,395.12444339 UZS -21.90388807 UZS -0.17240567 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.11000000 USD = 1,396.32810898 UZS +10.94241443 UZS +0.08627658 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.11000000 USD = 1,397.82483715 UZS +13.60661973 UZS +0.10719029 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUZS
USD11.08831.26930.73500.00650.0001
EUR0.918911.16630.67540.00600.0001
GBP0.78790.857410.57910.00510.0001
CAD1.36051.48061.726810.00880.0001
JPY153.9725167.5609195.4338113.174710.0122
UZS12,630.235813,744.876616,031.26979,283.627482.02921

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Uzbekistan Som = 12.630,24.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.