Monday 17 June 2024
0.00001235 UYU đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.00001235 Peso Uruguay =
0,000000578 Bungari Lev
1 UYU = 0,0468 BGN
1 BGN = 21,38 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0468
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00001235 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001235 Peso Uruguay (UYU) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001235 UYU (Peso Uruguay) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UYU to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001235 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.00001235 Peso Uruguay ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001235 UYU đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00001235 UYU = 0.00000058 BGN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00001235 UYU = 0.00000058 BGN | -0.00011942 BGN | -0.25536881 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001235 UYU = 0.00000057 BGN | -0.00033358 BGN | -0.71515497 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001235 UYU = 0.00000057 BGN | +0.00006005 BGN | +0.12967153 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001235 UYU = 0.00000058 BGN | +0.00044306 BGN | +0.95547727 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001235 UYU = 0.00000058 BGN | +0.00005843 BGN | +0.12482114 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00001235 UYU = 0.00000056 BGN | -0.00112659 BGN | -2.40352041 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UYU | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7282 | 0.0064 | 0.5469 | 0.0255 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6802 | 0.0059 | 0.5109 | 0.0238 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.4311 | 0.0201 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.7510 | 0.0351 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.6010 | 1 | 86.0704 | 4.0181 |
BGN | 1.8285 | 1.9574 | 2.3194 | 1.3315 | 0.0116 | 1 | 0.0467 |
UYU | 39.1679 | 41.9296 | 49.6840 | 28.5211 | 0.2489 | 21.4206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bungari Lev = 0,0468.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.