Thursday 16 May 2024
465 UYU đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bungari Lev?
465 Peso Uruguay =
21,81 Bungari Lev
1 UYU = 0,0469 BGN
1 BGN = 21,32 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0469
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 465 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 465 Peso Uruguay (UYU) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 465 UYU (Peso Uruguay) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UYU to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 465 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 465 Peso Uruguay ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 465 UYU đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 465 UYU = 21.80259239 BGN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 465 UYU = 21.86869658 BGN | +0.00014216 BGN | +0.30319419 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 465 UYU = 21.90786710 BGN | +0.00008424 BGN | +0.17911684 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 465 UYU = 21.94399440 BGN | +0.00007769 BGN | +0.16490558 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 465 UYU = 21.97618764 BGN | +0.00006923 BGN | +0.14670641 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 465 UYU = 21.95741942 BGN | -0.00004036 BGN | -0.08540256 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 465 UYU = 21.93352049 BGN | -0.00005140 BGN | -0.10884215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UYU | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7352 | 0.0065 | 0.5565 | 0.0261 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6752 | 0.0060 | 0.5111 | 0.0240 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5792 | 0.0051 | 0.4384 | 0.0206 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7265 | 1 | 0.0088 | 0.7569 | 0.0355 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1947 | 1 | 85.6809 | 4.0204 |
BGN | 1.7970 | 1.9565 | 2.2809 | 1.3211 | 0.0117 | 1 | 0.0469 |
UYU | 38.2974 | 41.6955 | 48.6100 | 28.1548 | 0.2487 | 21.3113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bungari Lev = 0,0469.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.