Thursday 23 May 2024
000229 UYU đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
000229 Peso Uruguay =
606,40 Cape Verdean Shield
1 UYU = 2,65 CVE
1 CVE = 0,378 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 2,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 000229 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000229 Peso Uruguay (UYU) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000229 UYU (Peso Uruguay) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ UYU to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000229 Peso Uruguay ( UYU ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 000229 Peso Uruguay ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000229 UYU đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000229 UYU = 606.40405046 CVE | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000229 UYU = 603.36196448 CVE | -0.01328422 CVE | -0.50165990 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000229 UYU = 598.78360640 CVE | -0.01999283 CVE | -0.75880787 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000229 UYU = 601.37186315 CVE | +0.01130243 CVE | +0.43225244 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000229 UYU = 601.34975447 CVE | -0.00009654 CVE | -0.00367637 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000229 UYU = 602.52534422 CVE | +0.00513358 CVE | +0.19549185 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000229 UYU = 600.77707498 CVE | -0.00763436 CVE | -0.29015696 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | UYU | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0261 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0241 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0205 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0357 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 1.5447 | 4.1003 |
CVE | 101.6745 | 110.0767 | 129.2829 | 74.3841 | 0.6474 | 1 | 2.6544 |
UYU | 38.3037 | 41.4691 | 48.7046 | 28.0226 | 0.2439 | 0.3767 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Cape Verdean Shield = 2,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.