Sunday 16 June 2024
000229 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?
000229 Peso Uruguay =
5,46 euro
1 UYU = 0,0239 EUR
1 EUR = 41,92 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0239
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 000229 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000229 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000229 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000229 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 000229 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000229 UYU đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000229 UYU = 5.46335201 EUR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000229 UYU = 5.45155777 EUR | -0.00005150 EUR | -0.21587931 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000229 UYU = 5.44169967 EUR | -0.00004305 EUR | -0.18083077 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000229 UYU = 5.40327037 EUR | -0.00016781 EUR | -0.70620036 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000229 UYU = 5.48037366 EUR | +0.00033670 EUR | +1.42697443 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000229 UYU = 5.48091407 EUR | +0.00000236 EUR | +0.00986086 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000229 UYU = 5.40115537 EUR | -0.00034829 EUR | -1.45520805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0256 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0239 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0202 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0352 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 4.0256 |
UYU | 39.1010 | 41.9157 | 49.4999 | 28.4340 | 0.2484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0239.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.