Sunday 16 June 2024
000229 UYU đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Iran?
000229 Peso Uruguay =
246.563,78 Rial Iran
1 UYU = 1.076,70 IRR
1 IRR = 0,000929 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Iran = 1.076,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 000229 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000229 Peso Uruguay (UYU) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000229 UYU (Peso Uruguay) sang IRR (Rial Iran) ✅ UYU to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000229 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 000229 Peso Uruguay ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000229 UYU đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000229 UYU = 246,501.61463941 IRR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000229 UYU = 246,501.61463941 IRR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000229 UYU = 245,182.01284797 IRR | -5.76245324 IRR | -0.53533191 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000229 UYU = 247,300.21598271 IRR | +9.24979535 IRR | +0.86393089 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000229 UYU = 247,835.49783550 IRR | +2.33747534 IRR | +0.21645022 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000229 UYU = 248,913.04347825 IRR | +4.70543949 IRR | +0.43478261 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000229 UYU = 244,136.46055438 IRR | -20.85844072 IRR | -1.91897655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UYU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0256 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0239 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0202 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0352 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0037 | 4.0256 |
IRR | 42,100.0004 | 45,130.5144 | 53,296.4693 | 30,614.8423 | 267.4628 | 1 | 1,076.6977 |
UYU | 39.1010 | 41.9157 | 49.4999 | 28.4340 | 0.2484 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Iran = 1.076,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.