Monday 29 April 2024
0.00003000 UYU đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.00003000 Peso Uruguay =
0,000698 Won Bắc Triều Tiên
1 UYU = 23,26 KPW
1 KPW = 0,0430 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 23,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.00003000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00003000 Peso Uruguay (UYU) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00003000 UYU (Peso Uruguay) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ UYU to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00003000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.00003000 Peso Uruguay ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00003000 UYU đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00003000 UYU = 0.000698 KPW | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00003000 UYU = 0.000697 KPW | -0.028003 KPW | -0.120399 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00003000 UYU = 0.000699 KPW | +0.070659 KPW | +0.304165 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00003000 UYU = 0.000704 KPW | +0.172511 KPW | +0.740355 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00003000 UYU = 0.000705 KPW | +0.016126 KPW | +0.068698 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00003000 UYU = 0.000704 KPW | -0.009954 KPW | -0.042376 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.00003000 UYU = 0.000701 KPW | -0.099437 KPW | -0.423500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 4.0673 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 23.4736 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.0426 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Won Bắc Triều Tiên = 23,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.