Monday 29 April 2024

5 UYU đến YER - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

5 Peso Uruguay =

32,35 Rial Yemen

1 UYU = 6,47 YER

1 YER = 0,155 UYU

Peso Uruguay đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:44 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Peso Uruguay (UYU) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 UYU (Peso Uruguay) sang YER (Rial Yemen) ✅ UYU to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 5 Peso Uruguay ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 UYU đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 5 UYU = 32.351880 YER - -
April 28, 2024 chủ nhật 5 UYU = 32.312935 YER -0.007789 YER -0.120379 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 UYU = 32.411220 YER +0.019657 YER +0.304166 %
April 26, 2024 Thứ sáu 5 UYU = 32.651165 YER +0.047989 YER +0.740315 %
April 25, 2024 thứ năm 5 UYU = 32.680125 YER +0.005792 YER +0.088695 %
April 24, 2024 Thứ Tư 5 UYU = 32.659760 YER -0.004073 YER -0.062316 %
April 23, 2024 Thứ ba 5 UYU = 32.521440 YER -0.027664 YER -0.423518 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYUYER
USD11.07231.25010.73210.00640.02610.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.02430.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.02090.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.03560.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.163214.06730.6228
UYU38.340941.113647.929128.06860.245910.1531
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.60556.53021

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Yemen = 6,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.