Monday 13 May 2024
500 YER đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
500 Rial Yemen =
76,82 Peso Uruguay
1 YER = 0,154 UYU
1 UYU = 6,51 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 500 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Rial Yemen (YER) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 YER (Rial Yemen) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ YER to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Rial Yemen ( YER ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 500 Rial Yemen ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 YER đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 YER = 76.82470584 UYU | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 YER = 76.68439968 UYU | -0.00028061 UYU | -0.18263157 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 YER = 76.75056527 UYU | +0.00013233 UYU | +0.08628299 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 YER = 76.80439641 UYU | +0.00010766 UYU | +0.07013777 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 YER = 76.51509842 UYU | -0.00057860 UYU | -0.37666853 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 YER = 76.22421811 UYU | -0.00058176 UYU | -0.38016067 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 YER = 76.27420638 UYU | +0.00009998 UYU | +0.06558056 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | YER | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0260 | 0.0040 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0241 | 0.0037 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0207 | 0.0032 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0355 | 0.0055 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 4.0482 | 0.6219 |
UYU | 38.4762 | 41.4451 | 48.1995 | 28.1436 | 0.2470 | 1 | 0.1536 |
YER | 250.4502 | 269.7756 | 313.7412 | 183.1928 | 1.6079 | 6.5092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Peso Uruguay = 0,154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.