Sunday 28 April 2024
500 UYU đến YER - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Yemen?
500 Peso Uruguay =
3.231,29 Rial Yemen
1 UYU = 6,46 YER
1 YER = 0,155 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 500 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Peso Uruguay (UYU) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 UYU (Peso Uruguay) sang YER (Rial Yemen) ✅ UYU to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 500 Peso Uruguay ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 UYU đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 UYU = 3,231.293500 YER | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 UYU = 3,241.122000 YER | +0.019657 YER | +0.304166 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 UYU = 3,265.116500 YER | +0.047989 YER | +0.740315 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 UYU = 3,268.012500 YER | +0.005792 YER | +0.088695 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 UYU = 3,265.976000 YER | -0.004073 YER | -0.062316 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 UYU = 3,252.144000 YER | -0.027664 YER | -0.423518 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 UYU = 3,262.232000 YER | +0.020176 YER | +0.310195 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 0.6228 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 0.1531 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 6.5302 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Yemen = 6,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.