Saturday 22 June 2024
1096 UZS đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1096 Uzbekistan Som =
1,58 Đồng peso của Mexico
1 UZS = 0,00144 MXN
1 MXN = 694,49 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,00144
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1096 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Uzbekistan Som (UZS) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 UZS (Uzbekistan Som) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ UZS to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1096 Uzbekistan Som ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 UZS đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1096 UZS = 1.587008 MXN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1096 UZS = 1.60016 MXN | +0.00001 MXN | +0.82873 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1096 UZS = 1.60016 MXN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1096 UZS = 1.613312 MXN | +0.000012 MXN | +0.821918 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1096 UZS = 1.606736 MXN | -0.000006 MXN | -0.407609 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 UZS = 1.607832 MXN | +0.000001 MXN | +0.068213 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1096 UZS = 1.607832 MXN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | UZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.0552 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6819 | 0.0059 | 0.0516 | 0.0001 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0436 | 0.0001 |
CAD | 1.3701 | 1.4665 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.0757 | 0.0001 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 8.8167 | 0.0126 |
MXN | 18.1106 | 19.3852 | 22.9118 | 13.2184 | 0.1134 | 1 | 0.0014 |
UZS | 12,645.0003 | 13,534.9214 | 15,997.2172 | 9,229.2334 | 79.1921 | 698.2098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đồng peso của Mexico = 0,00144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.