Saturday 11 May 2024
UZS đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1 Uzbekistan Som =
0,00257 Đô la Đài Loan mới
1 UZS = 0,00257 TWD
1 TWD = 389,64 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,00257
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UZS (Uzbekistan Som) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ UZS to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1 Uzbekistan Som ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UZS đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 UZS = 0.002549 TWD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 UZS = 0.002548 TWD | -0.000001 TWD | -0.039231 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 UZS = 0.002551 TWD | +0.000003 TWD | +0.117739 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 UZS = 0.002548 TWD | -0.000003 TWD | -0.117601 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 UZS = 0.002553 TWD | +0.000005 TWD | +0.196232 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 UZS = 0.002556 TWD | +0.000003 TWD | +0.117509 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 UZS = 0.002546 TWD | -0.000010 TWD | -0.391236 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0308 | 0.0001 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0286 | 0.0001 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0246 | 0.0001 |
CAD | 1.3665 | 1.4740 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0421 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 4.8023 | 0.0123 |
TWD | 32.4395 | 34.9926 | 40.6272 | 23.7397 | 0.2082 | 1 | 0.0026 |
UZS | 12,693.8919 | 13,692.9280 | 15,897.8291 | 9,289.5844 | 81.4834 | 391.3097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Đô la Đài Loan mới = 0,00257.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.